12 con giáp bạn thuộc con nào?

12 con giáp bạn thuộc con nào?
Ngày đăng: 13/09/2023 04:54 PM

    12 con giáp là một trong những tinh hoa về chiêm tinh học của tử vi học phương đông. Nó được xuất hiện từ rất lâu rồi, từ năm 1766 TCN–1122 TCN. Được xem là cái gốc của nền văn hóa xa xưa và tiêu chí để đánh giá nhiều vấn đề, khía cạnh trong đời sống của con người. Từ tính cách, cuộc đời, sự nghiệp, tiền bạc, số mệnh...cho đến vận dụng vào thời gian, nông nghiệp, công việc, cưới hỏi, đám ma...nó xuất hiện trong mọi hoạt động con người từ thời xa xưa cho đến tận ngày nay...

     

    Năm

    Năm âm lịch

    Ngũ hành

    Giải nghĩa

    Mệnh nam

    Mệnh nữ

    1905 

    Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1906 

    Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1907 

    Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1908 

    Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1909 

    Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1910 

    Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Ly Hoả  Càn Kim 

    1911 

    Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1912 

    Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1913 

    Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Càn Kim  Ly Hoả 

    1914 

    Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1915 

    Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1916 

    Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1917 

    Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1918 

    Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1919 

    Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Ly Hoả  Càn Kim 

    1920 

    Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1921 

    Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1922 

    Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Càn Kim  Ly Hoả 

    1923 

    Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1924 

    Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1925 

    Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1926 

    Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1927 

    Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1928 

    Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Ly Hoả  Càn Kim 

    1929 

    Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1930 

    Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1931 

    Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Càn Kim  Ly Hoả 

    1932 

    Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1933 

    Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1934 

    Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1935 

    Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1936 

    Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1937 

    Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Ly Hoả  Càn Kim 

    1938 

    Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1939 

    Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1940 

    Canh Thìn  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Càn Kim  Ly Hoả 

    1941 

    Tân Tỵ  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1942 

    Nhâm Ngọ  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1943 

    Quý Mùi  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1944 

    Giáp Thân  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1945 

    Ất Dậu  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1946 

    Bính Tuất  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Ly Hoả  Càn Kim 

    1947 

    Đinh Hợi  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1948 

    Mậu Tý  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1949 

    Kỷ Sửu  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Càn Kim  Ly Hoả 

    1950 

    Canh Dần  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1951 

    Tân Mão  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1952 

    Nhâm Thìn  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1953 

    Quý Tỵ  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1954 

    Giáp Ngọ  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1955 

    Ất Mùi  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Ly Hoả  Càn Kim 

    1956 

    Bính Thân  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1957 

    Đinh Dậu  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1958 

    Mậu Tuất  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Càn Kim  Ly Hoả 

    1959 

    Kỷ Hợi  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1960 

    Canh Tý  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1961 

    Tân Sửu  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1962 

    Nhâm Dần  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1963 

    Quý Mão  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1964 

    Giáp Thìn  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Ly Hoả  Càn Kim 

    1965 

    Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1966 

    Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1967 

    Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Càn Kim  Ly Hoả 

    1968 

    Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1969 

    Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1970 

    Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1971 

    Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1972 

    Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1973 

    Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Ly Hoả  Càn Kim 

    1974 

    Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1975 

    Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1976 

    Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Càn Kim  Ly Hoả 

    1977 

    Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1978 

    Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1979 

    Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1980 

    Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1981 

    Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1982 

    Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Ly Hoả  Càn Kim 

    1983 

    Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1984 

    Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1985 

    Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Càn Kim  Ly Hoả 

    1986 

    Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1987 

    Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1988 

    Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1989 

    Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1990 

    Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 

    1991 

    Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Ly Hoả  Càn Kim 

    1992 

    Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Cấn Thổ  Đoài Kim 

    1993 

    Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Đoài Kim  Cấn Thổ 

    1994 

    Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Càn Kim  Ly Hoả 

    1995 

    Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 

    1996 

    Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Tốn Mộc  Khôn Thổ 

    1997 

    Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Chấn Mộc  Chấn Mộc 

    1998 

    Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Khôn Thổ  Tốn Mộc 

    1999 

    Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành   
    Zalo
    G-PQQQZVYY8F
    0

    Số lượng:
    Màu:
    Size:
    Mua tiếp Giỏ hàng
      Giỏ hàng của bạn ()

    Tổng tiền:
    Bạn đã đặt hàng thành công
    close